Vietnamese Meaning of smooth over
làm mịn
Other Vietnamese words related to làm mịn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of smooth over
- smooth out => làm mịn
- smooth muscle cell => tế bào cơ trơn
- smooth muscle => Cơ trơn
- smooth lip fern => Dương xỉ môi trơn
- smooth hammerhead => Cá mập đầu búa nhẵn
- smooth green snake => Rắn ráo
- smooth earthball => Quả đất mịn
- smooth dogfish => Cá nhám mèo
- smooth darling pea => Đậu Hà Lan mịn màng tình yêu ơi
- smooth crabgrass => Cỏ chỉ lông
- smooth plane => máy bay trơn tru
- smooth softshell => rùa mai mềm nhẵn
- smooth sumac => Sumac
- smooth winterberry holly => Cây nhựa ruồi trơn bóng mùa đông
- smooth woodsia => Dryopteris thelypteris
- smoothbark => vỏ mịn
- smooth-bodied => Thân nhẵn
- smoothbore => nòng trơn
- smoothed => mịn
- smoothen => làm mịn
Definitions and Meaning of smooth over in English
smooth over (v)
treat hurriedly or avoid dealing with properly
FAQs About the word smooth over
làm mịn
treat hurriedly or avoid dealing with properly
No synonyms found.
No antonyms found.
smooth out => làm mịn, smooth muscle cell => tế bào cơ trơn, smooth muscle => Cơ trơn, smooth lip fern => Dương xỉ môi trơn, smooth hammerhead => Cá mập đầu búa nhẵn,