Vietnamese Meaning of skeleton fork fern
Dương xỉ chìa khóa xương
Other Vietnamese words related to Dương xỉ chìa khóa xương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of skeleton fork fern
- skeleton in the closet => Bộ xương trong tủ
- skeleton in the cupboard => Bộ xương trong tủ
- skeleton key => chìa khóa hình bộ xương
- skeleton shrimp => Tôm xương
- skeletonize => trở thành bộ xương
- skeletonized => bộ xương
- skeletonizer => xương hóa
- skeletonizing => chuyển thành xương
- skellum => đứa hư
- skelly => bộ xương
Definitions and Meaning of skeleton fork fern in English
skeleton fork fern (n)
pantropical epiphytic or terrestrial whisk fern with usually dull yellow branches and minute leaves; America; Japan; Australia
FAQs About the word skeleton fork fern
Dương xỉ chìa khóa xương
pantropical epiphytic or terrestrial whisk fern with usually dull yellow branches and minute leaves; America; Japan; Australia
No synonyms found.
No antonyms found.
skeleton => bộ xương, skeletology => Xương học, skeletogenous => tạo xương, skeletal system => bộ xương, skeletal structure => Cấu trúc xương,