Vietnamese Meaning of skeletogenous
tạo xương
Other Vietnamese words related to tạo xương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of skeletogenous
- skeletology => Xương học
- skeleton => bộ xương
- skeleton fork fern => Dương xỉ chìa khóa xương
- skeleton in the closet => Bộ xương trong tủ
- skeleton in the cupboard => Bộ xương trong tủ
- skeleton key => chìa khóa hình bộ xương
- skeleton shrimp => Tôm xương
- skeletonize => trở thành bộ xương
- skeletonized => bộ xương
- skeletonizer => xương hóa
Definitions and Meaning of skeletogenous in English
skeletogenous (a.)
Forming or producing parts of the skeleton.
FAQs About the word skeletogenous
tạo xương
Forming or producing parts of the skeleton.
No synonyms found.
No antonyms found.
skeletal system => bộ xương, skeletal structure => Cấu trúc xương, skeletal muscle => Cơ xương, skeletal frame => Bộ khung xương, skeletal => bộ xương,