Vietnamese Meaning of sign of the cross
dấu thánh giá
Other Vietnamese words related to dấu thánh giá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sign of the cross
- sign manual => ngôn ngữ ký hiệu
- sign language => ngôn ngữ ký hiệu
- sign industry => ngành công nghiệp biển báo
- sign in => Đăng nhập
- sign away => ký chuyển đi
- sign => Biển báo
- sigmund romberg => Sigmund Romberg
- sigmund freud => Sigmund Freud
- sigmoidoscopy => Nội soi trực tràng sigma
- sigmoidoscope => Nội soi đại tràng sigma
Definitions and Meaning of sign of the cross in English
sign of the cross (n)
a gesture with the right hand moving to form a cross; used by Catholics as a profession of faith
FAQs About the word sign of the cross
dấu thánh giá
a gesture with the right hand moving to form a cross; used by Catholics as a profession of faith
No synonyms found.
No antonyms found.
sign manual => ngôn ngữ ký hiệu, sign language => ngôn ngữ ký hiệu, sign industry => ngành công nghiệp biển báo, sign in => Đăng nhập, sign away => ký chuyển đi,