Vietnamese Meaning of sign away
ký chuyển đi
Other Vietnamese words related to ký chuyển đi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sign away
- sign => Biển báo
- sigmund romberg => Sigmund Romberg
- sigmund freud => Sigmund Freud
- sigmoidoscopy => Nội soi trực tràng sigma
- sigmoidoscope => Nội soi đại tràng sigma
- sigmoidectomy => Phẫu thuật cắt bỏ đại tràng xích ma
- sigmoidally => sigmoid
- sigmoidal => sigmoide
- sigmoid vein => tĩnh mạch tràng sigma
- sigmoid sinus => Xoang tiếp hợp
- sign in => Đăng nhập
- sign industry => ngành công nghiệp biển báo
- sign language => ngôn ngữ ký hiệu
- sign manual => ngôn ngữ ký hiệu
- sign of the cross => dấu thánh giá
- sign of the zodiac => Cung hoàng đạo
- sign off => Đăng xuất
- sign on => Đăng nhập
- sign over => ký tên chuyển nhượng
- sign painter => Họa sĩ vẽ biển hiệu
Definitions and Meaning of sign away in English
sign away (v)
formally assign ownership of
FAQs About the word sign away
ký chuyển đi
formally assign ownership of
No synonyms found.
No antonyms found.
sign => Biển báo, sigmund romberg => Sigmund Romberg, sigmund freud => Sigmund Freud, sigmoidoscopy => Nội soi trực tràng sigma, sigmoidoscope => Nội soi đại tràng sigma,