Vietnamese Meaning of sickerness
Bệnh
Other Vietnamese words related to Bệnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sickerness
- sickish => Hơi bệnh
- sickle => liềm
- sickle alfalfa => Cỏ linh lăng
- sickle cell => tế bào hình lưỡi liềm
- sickle feather => Lông liềm
- sickle lucerne => cỏ linh lăng lưỡi liềm
- sickle medick => bệnh liềm
- sicklebill => chim mỏ liềm
- sickle-cell anaemia => Thiếu máu hồng cầu liềm
- sickle-cell anemia => Thiếu máu hồng cầu liềm
Definitions and Meaning of sickerness in English
sickerness (n.)
Alt. of Sikerness
FAQs About the word sickerness
Bệnh
Alt. of Sikerness
No synonyms found.
No antonyms found.
sickerly => ốm hơn, sicker => ốm hơn, sickeningness => buồn nôn, sickeningly => phát ốm, sickening => ghê tởm,