FAQs About the word shackly

lung lay

Shaky; rickety.

No synonyms found.

No antonyms found.

shacklock => Khóa, shackling => bị xiềng xích, shackled => xiềng xích, shackle => xiềng xích, shackatory => Không có bản dịch cho từ 'shackatory' sang tiếng Việt.,