FAQs About the word shacklock

Khóa

A sort of shackle.

No synonyms found.

No antonyms found.

shackling => bị xiềng xích, shackled => xiềng xích, shackle => xiềng xích, shackatory => Không có bản dịch cho từ 'shackatory' sang tiếng Việt., shack up => Lắc,