Vietnamese Meaning of sevocation
sevocation
Other Vietnamese words related to sevocation
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sevocation
- sevres blue => xanh sevres
- sevres ware => Đồ sứ Sèvres
- sew => may
- sew together => may lại với nhau
- sewage => nước thải
- sewage disposal => xử lý nước thải
- sewage disposal plant => Nhà máy xử lý nước thải
- sewage farm => trại xử lý nước thải
- sewage system => Hệ thống thoát nước thải
- sewage works => Nhà máy xử lý nước thải
Definitions and Meaning of sevocation in English
sevocation (n.)
A calling aside.
FAQs About the word sevocation
Definition not available
A calling aside.
No synonyms found.
No antonyms found.
seville orange => cam quýt Seville , seville => Seville, sevilla => Seville, severy => Severy, severo ochoa => Severo Ochoa,