FAQs About the word sesquipedalism

sử dụng những từ dài dòng, nói dài dòng

Sesquipedality.

No synonyms found.

No antonyms found.

sesquipedalianism => Sesquipedalianism, sesquipedalian => dài ngoằng, sesquipedalia => dài dòng, sesquipedal => dài dòng, sesquioxide => Sesquioxit,