Vietnamese Meaning of sesquipedalism
sử dụng những từ dài dòng, nói dài dòng
Other Vietnamese words related to sử dụng những từ dài dòng, nói dài dòng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sesquipedalism
- sesquipedalianism => Sesquipedalianism
- sesquipedalian => dài ngoằng
- sesquipedalia => dài dòng
- sesquipedal => dài dòng
- sesquioxide => Sesquioxit
- sesquiduplicate => Nhất thứ nguyên
- sesquicentennial => một trăm năm mươi năm
- sesquialterous => sesquialter
- sesquialterate => gấp một rưỡi
- sesquialteral => Sớm hơn một giờ rưỡi
Definitions and Meaning of sesquipedalism in English
sesquipedalism (n.)
Sesquipedality.
FAQs About the word sesquipedalism
sử dụng những từ dài dòng, nói dài dòng
Sesquipedality.
No synonyms found.
No antonyms found.
sesquipedalianism => Sesquipedalianism, sesquipedalian => dài ngoằng, sesquipedalia => dài dòng, sesquipedal => dài dòng, sesquioxide => Sesquioxit,