Vietnamese Meaning of sesquialteral
Sớm hơn một giờ rưỡi
Other Vietnamese words related to Sớm hơn một giờ rưỡi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sesquialteral
- sesquialterate => gấp một rưỡi
- sesquialterous => sesquialter
- sesquicentennial => một trăm năm mươi năm
- sesquiduplicate => Nhất thứ nguyên
- sesquioxide => Sesquioxit
- sesquipedal => dài dòng
- sesquipedalia => dài dòng
- sesquipedalian => dài ngoằng
- sesquipedalianism => Sesquipedalianism
- sesquipedalism => sử dụng những từ dài dòng, nói dài dòng
Definitions and Meaning of sesquialteral in English
sesquialteral (a.)
Alt. of Sesquialterate
FAQs About the word sesquialteral
Sớm hơn một giờ rưỡi
Alt. of Sesquialterate
No synonyms found.
No antonyms found.
sesquialtera => sesquialtera, sesquialter => Sesquialter, sesqui- => một rưỡi, sesotho => sesotho, seseli => Cây seseli,