Vietnamese Meaning of sermoner
nhà thuyết pháp
Other Vietnamese words related to nhà thuyết pháp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sermoner
Definitions and Meaning of sermoner in English
sermoner (n.)
A preacher; a sermonizer.
FAQs About the word sermoner
nhà thuyết pháp
A preacher; a sermonizer.
No synonyms found.
No antonyms found.
sermoneer => mục sư, sermon on the mount => Bài giảng trên núi, sermon => Bài giảng, sermocinator => nhà thuyết giáo, sermocination => Đàm đạo,