FAQs About the word sermocination

Đàm đạo

The making of speeches or sermons; sermonizing.

No synonyms found.

No antonyms found.

serjeantcy => Trung sĩ, serjeant-at-law => luật sư, serjeant-at-arms => Người cầm gậy, serjeant => Trung sĩ, seriphus politus => Seriphus politus,