Vietnamese Meaning of sermocination
Đàm đạo
Other Vietnamese words related to Đàm đạo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sermocination
- serjeantcy => Trung sĩ
- serjeant-at-law => luật sư
- serjeant-at-arms => Người cầm gậy
- serjeant => Trung sĩ
- seriphus politus => Seriphus politus
- seriphus => serif
- seriphidium tridentatum => Seriphidium tridentatum
- seriphidium maritimum => Seriphidium maritimum
- seriphidium canum => Seriphidium canum
- seriphidium => seripidium
Definitions and Meaning of sermocination in English
sermocination (n.)
The making of speeches or sermons; sermonizing.
FAQs About the word sermocination
Đàm đạo
The making of speeches or sermons; sermonizing.
No synonyms found.
No antonyms found.
serjeantcy => Trung sĩ, serjeant-at-law => luật sư, serjeant-at-arms => Người cầm gậy, serjeant => Trung sĩ, seriphus politus => Seriphus politus,