FAQs About the word sensitised

nhạy cảm

having an allergy or peculiar or excessive susceptibility (especially to a specific factor)

No synonyms found.

No antonyms found.

sensitise => làm nhạy cảm, sensitisation => Sự mẫn cảm, sensist => nhạy cảm, sensism => Chủ nghĩa cảm giác, sensing element => Cảm biến,