Vietnamese Meaning of sensific
Chất nhạy cảm
Other Vietnamese words related to Chất nhạy cảm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sensific
Definitions and Meaning of sensific in English
sensific (a.)
Exciting sensation.
FAQs About the word sensific
Chất nhạy cảm
Exciting sensation.
No synonyms found.
No antonyms found.
sensiferous => nhạy cảm, sensifacient => gây nhạy cảm, sensibly => Một cách hợp lý, sensibleness => sáng suốt, sensible horizon => Đường chân trời thực tế,