Vietnamese Meaning of semipedal
Bán bàn đạp
Other Vietnamese words related to Bán bàn đạp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of semipedal
- semi-pelagian => bán Pelagiô
- semi-pelagianism => bán Pelagius giáo
- semipellucid => Nửa trong suốt
- semipellucidity => Tính bán trong suốt
- semipenniform => bán lông chim
- semipermanent => bán vĩnh cửu
- semipermeable => bán thấm
- semipermeable membrane => Màng bán thấm
- semiperspicuous => Bán trong suốt
- semiphlogisticated => Không cháy
Definitions and Meaning of semipedal in English
semipedal (a.)
Containing a half foot.
FAQs About the word semipedal
Bán bàn đạp
Containing a half foot.
No synonyms found.
No antonyms found.
semiped => Bàn chân một nửa, semiparasitic => bán ký sinh, semiparasite => Ký sinh nửa phần, semiparabola => Half-parabola, semipalmated => có màng chân,