Vietnamese Meaning of semioval
Hình bán oval
Other Vietnamese words related to Hình bán oval
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of semioval
Definitions and Meaning of semioval in English
semioval (a.)
Half oval.
FAQs About the word semioval
Hình bán oval
Half oval.
No synonyms found.
No antonyms found.
semious => bán ký hiệu học, semiotics => Ngữ nghĩa học, semiotician => nhà ký hiệu học, semiotical => ký hiệu học, semiotic => ký hiệu học,