Vietnamese Meaning of semiform
bán chính thức
Other Vietnamese words related to bán chính thức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of semiform
Definitions and Meaning of semiform in English
semiform (n.)
A half form; an imperfect form.
FAQs About the word semiform
bán chính thức
A half form; an imperfect form.
No synonyms found.
No antonyms found.
semifluidity => Sự loãng chảy một nửa, semifluid => nửa thể lỏng, semiflosculous => như hoa, semifloscule => Hoa bán phần, semifloscular => bán tiểu hoa,