FAQs About the word semifluidity

Sự loãng chảy một nửa

a property midway between a solid and a liquid

No synonyms found.

No antonyms found.

semifluid => nửa thể lỏng, semiflosculous => như hoa, semifloscule => Hoa bán phần, semifloscular => bán tiểu hoa, semifloret => bán hoa,