Vietnamese Meaning of semicomatose
hôn mê
Other Vietnamese words related to hôn mê
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of semicomatose
- semicompact => Bán chặt chẽ
- semiconducting => Chất bán dẫn
- semiconducting material => Vật liệu bán dẫn
- semiconductive => chất bán dẫn
- semiconductor => chất bán dẫn
- semiconductor device => Thiết bị bán dẫn
- semiconductor diode => Điốt bán dẫn
- semiconductor unit => đơn vị bán dẫn
- semiconscious => nửa tỉnh nửa mê
- semiconsciousness => Bán ý thức
Definitions and Meaning of semicomatose in English
semicomatose (s)
in a state of partial coma
FAQs About the word semicomatose
hôn mê
in a state of partial coma
No synonyms found.
No antonyms found.
semicoma => Bán hôn mê, semicolumnar => Nửa cột, semicolumn => dấu chấm phẩy, semicolon => dấu chấm phẩy, semi-climbing => Nửa leo,