Vietnamese Meaning of semeiotic
ký hiệu học
Other Vietnamese words related to ký hiệu học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of semeiotic
Definitions and Meaning of semeiotic in English
semeiotic (a.)
Alt. of Semiotic
FAQs About the word semeiotic
ký hiệu học
Alt. of Semiotic
No synonyms found.
No antonyms found.
semeiology => học về ký hiệu, semeiological => triệu chứng học, semeiography => Bán học, sembling => giống, semble => hình như,