Vietnamese Meaning of semeiological
triệu chứng học
Other Vietnamese words related to triệu chứng học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of semeiological
Definitions and Meaning of semeiological in English
semeiological (a.)
Alt. of Semiologioal
FAQs About the word semeiological
triệu chứng học
Alt. of Semiologioal
No synonyms found.
No antonyms found.
semeiography => Bán học, sembling => giống, semble => hình như, semblative => có vẻ ngoài, semblant => y như,