FAQs About the word selves

chính mình

of Self, pl. of Self.

ký tự,thiên nhiên,tính cách,thanh điệu,Đặc điểm,đất sét,màu sắc,màu da,Hiến pháp,khuynh hướng

No antonyms found.

selvedged => mép gấp, selvedge => vải biên, selve => lụa, selvas => rừng, selvagee => selvage,