Vietnamese Meaning of selenolatry
Thờ cúng thần mặt trăng
Other Vietnamese words related to Thờ cúng thần mặt trăng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of selenolatry
- selenography => Nông nghiệp
- selenographist => Nhà nghiên cứu mặt trăng
- selenographical => selenography
- selenographic => selenographic
- selenographer => nhà nghiên cứu địa hình mặt trăng
- selenograph => Chuyên gia bản đồ Mặt Trăng
- seleniureted => seleni
- seleniuret => Selenide
- selenium cell => Tế bào selen
- selenium => Selenium
Definitions and Meaning of selenolatry in English
selenolatry (n)
the worship of the moon
FAQs About the word selenolatry
Thờ cúng thần mặt trăng
the worship of the moon
No synonyms found.
No antonyms found.
selenography => Nông nghiệp, selenographist => Nhà nghiên cứu mặt trăng, selenographical => selenography, selenographic => selenographic, selenographer => nhà nghiên cứu địa hình mặt trăng,