Vietnamese Meaning of seleniuret
Selenide
Other Vietnamese words related to Selenide
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of seleniuret
- seleniureted => seleni
- selenograph => Chuyên gia bản đồ Mặt Trăng
- selenographer => nhà nghiên cứu địa hình mặt trăng
- selenographic => selenographic
- selenographical => selenography
- selenographist => Nhà nghiên cứu mặt trăng
- selenography => Nông nghiệp
- selenolatry => Thờ cúng thần mặt trăng
- selenology => Khoa học về Mặt Trăng
- selenonium => Selen
Definitions and Meaning of seleniuret in English
seleniuret (n.)
A selenide.
FAQs About the word seleniuret
Selenide
A selenide.
No synonyms found.
No antonyms found.
selenium cell => Tế bào selen, selenium => Selenium, selenitical => selenit, selenitic => Selenit, selenite => selenit,