FAQs About the word segregationist

người phân biệt chủng tộc

someone who believes the racial groups should be kept apart

phái,kẻ cuồng tín,người theo chủ nghĩa tối thượng

chống phân biệt chủng tộc

segregationism => chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, segregation => phân biệt đối xử, segregating => tách biệt, segregated => bị cô lập, segregate => Phân tách,