Vietnamese Meaning of segnitude
lười biếng
Other Vietnamese words related to lười biếng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of segnitude
Definitions and Meaning of segnitude in English
segnitude (n.)
Alt. of Segnity
FAQs About the word segnitude
lười biếng
Alt. of Segnity
No synonyms found.
No antonyms found.
segmented worm => Giun phân đoạn, segmented => phân đoạn, segmentation cavity => khoang phân đoạn, segmentation => Phân khúc, segmental arch => vòm khúc đoạn,