Vietnamese Meaning of secretary of agriculture
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Other Vietnamese words related to Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of secretary of agriculture
- secretary of commerce => Bộ trưởng Bộ Công thương
- secretary of commerce and labor => Bộ trưởng Bộ Thương mại và Lao động
- secretary of defense => Bộ trưởng Bộ Quốc phòng
- secretary of education => bộ trưởng giáo dục
- secretary of energy => Bộ trưởng Bộ Năng lượng
- secretary of health and human services => Bộ trưởng Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh
- secretary of health education and welfare => bộ trưởng Bộ Y tế, Giáo dục và Phúc lợi
- secretary of housing and urban development => Bộ trưởng Bộ Xây dựng
- secretary of labor => Bộ trưởng Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội
- secretary of state => ngoại trưởng
Definitions and Meaning of secretary of agriculture in English
secretary of agriculture (n)
the person who holds the secretaryship of the Department of Agriculture
the position of the head of the Department of Agriculture
FAQs About the word secretary of agriculture
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
the person who holds the secretaryship of the Department of Agriculture, the position of the head of the Department of Agriculture
No synonyms found.
No antonyms found.
secretary general => tổng thư ký, secretary bird => chim thư ký, secretary => thư ký, secretaries => thư ký, secretariate => ban thư ký,