Vietnamese Meaning of scole
trường học
Other Vietnamese words related to trường học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scole
Definitions and Meaning of scole in English
scole (n.)
School.
FAQs About the word scole
trường học
School.
No synonyms found.
No antonyms found.
scoldingly => quở trách, scolding => mắng mỏ, scolder => người hay chửi mắng, scolded => mắng, scold => mắng mỏ,