Vietnamese Meaning of schizomycetes
Schizomycetes
Other Vietnamese words related to Schizomycetes
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of schizomycetes
- schizonemertea => Giun dẹp
- schizont => Thể phân liệt
- schizopelmous => schizopelmous
- schizopetalon => Schizopetalon
- schizopetalon walkeri => Schizopetalon walkeri
- schizophragma => Xương cá
- schizophragma hydrangeoides => Hoa tử đằng Nhật Bản
- schizophrenia => Tâm thần phân liệt
- schizophrenic => Tâm thần phân liệt
- schizophrenic disorder => Rối loạn tâm thần phân liệt
Definitions and Meaning of schizomycetes in English
schizomycetes (n)
a former classification
schizomycetes (n. pl.)
An order of Schizophyta, including the so-called fission fungi, or bacteria. See Schizophyta, in the Supplement.
FAQs About the word schizomycetes
Schizomycetes
a former classificationAn order of Schizophyta, including the so-called fission fungi, or bacteria. See Schizophyta, in the Supplement.
No synonyms found.
No antonyms found.
schizoid => phân liệt, schizogony => phân chia da, schizognathous => phân hàm, schizognathism => schizognathy, schizognathae => Schizognathae,