Vietnamese Meaning of schizogenesis
Phân hạch
Other Vietnamese words related to Phân hạch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of schizogenesis
- schizocoelous => phân đoạn tầng
- schizocoele => schizocoele
- schizocarp => quả nẻ
- schizo- => tâm thần phân liệt-
- schizanthus => schizanthus
- schizaeaceae => Schizaeaceae
- schizaea pusilla => Dương xỉ ren
- schizaea => Quyết lá hẹp
- schizachyrium scoparium => Andropogon scoparius
- schizachyrium => Schizachyrium
Definitions and Meaning of schizogenesis in English
schizogenesis (n.)
Reproduction by fission.
FAQs About the word schizogenesis
Phân hạch
Reproduction by fission.
No synonyms found.
No antonyms found.
schizocoelous => phân đoạn tầng, schizocoele => schizocoele, schizocarp => quả nẻ, schizo- => tâm thần phân liệt-, schizanthus => schizanthus,