FAQs About the word scapement

thoát

Same as Escapement, 3.

No synonyms found.

No antonyms found.

scapeless => Không có xương bả vai, scapegrace => kẻ vô lại, scapegoat => Vật tế thần, scapegallows => vật tế thần, scaped => trốn thoát,