Vietnamese Meaning of scapeless
Không có xương bả vai
Other Vietnamese words related to Không có xương bả vai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scapeless
Definitions and Meaning of scapeless in English
scapeless (a.)
Destitute of a scape.
FAQs About the word scapeless
Không có xương bả vai
Destitute of a scape.
No synonyms found.
No antonyms found.
scapegrace => kẻ vô lại, scapegoat => Vật tế thần, scapegallows => vật tế thần, scaped => trốn thoát, scape => bệ đỡ,