Vietnamese Meaning of scaler
dụng cụ căn chỉnh
Other Vietnamese words related to dụng cụ căn chỉnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scaler
- scalenus syndrome => Hội chứng chèn ép khe thang ngực (Scalenus Syndrome)
- scalenus => Scalenus
- scalenohedron => Đa diện bất đẳng trục
- scalenohedral => dạng thang
- scalene triangle => Tam giác không cân
- scalene muscle => Cơ thang
- scalene => Tam giác bất đẳng
- scalelike => giống vảy
- scaleless => vảy
- scaled => đã định cỡ
Definitions and Meaning of scaler in English
scaler (n)
an electronic pulse counter used to count pulses that occur too rapidly to be recorded individually
scaler (n.)
One who, or that which, scales; specifically, a dentist's instrument for removing tartar from the teeth.
FAQs About the word scaler
dụng cụ căn chỉnh
an electronic pulse counter used to count pulses that occur too rapidly to be recorded individuallyOne who, or that which, scales; specifically, a dentist's ins
No synonyms found.
No antonyms found.
scalenus syndrome => Hội chứng chèn ép khe thang ngực (Scalenus Syndrome), scalenus => Scalenus, scalenohedron => Đa diện bất đẳng trục, scalenohedral => dạng thang, scalene triangle => Tam giác không cân,