Vietnamese Meaning of scale-winged
Cánh vảy
Other Vietnamese words related to Cánh vảy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scale-winged
- scaler => dụng cụ căn chỉnh
- scalenus syndrome => Hội chứng chèn ép khe thang ngực (Scalenus Syndrome)
- scalenus => Scalenus
- scalenohedron => Đa diện bất đẳng trục
- scalenohedral => dạng thang
- scalene triangle => Tam giác không cân
- scalene muscle => Cơ thang
- scalene => Tam giác bất đẳng
- scalelike => giống vảy
- scaleless => vảy
Definitions and Meaning of scale-winged in English
scale-winged (a.)
Having the wings covered with small scalelike structures, as the Lepidoptera; scaly-winged.
FAQs About the word scale-winged
Cánh vảy
Having the wings covered with small scalelike structures, as the Lepidoptera; scaly-winged.
No synonyms found.
No antonyms found.
scaler => dụng cụ căn chỉnh, scalenus syndrome => Hội chứng chèn ép khe thang ngực (Scalenus Syndrome), scalenus => Scalenus, scalenohedron => Đa diện bất đẳng trục, scalenohedral => dạng thang,