Vietnamese Meaning of sauromalus
Sauromalus
Other Vietnamese words related to Sauromalus
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sauromalus
- sauromalus obesus => Rắn mối
- sauropod => khủng long cổ dài
- sauropod dinosaur => Khủng long cổ dài
- sauropoda => Khủng long chân thằn lằn
- sauropodomorpha => Sauropoda
- sauropsida => Ngành Bò sát
- sauropterygia => Sauropterygia
- saurosuchus => Saurosuchus
- saururaceae => Thạch tổng quản
- saururae => Họ Hồ tiêu
Definitions and Meaning of sauromalus in English
sauromalus (n)
chuckwallas
FAQs About the word sauromalus
Sauromalus
chuckwallas
No synonyms found.
No antonyms found.
sauroidichnite => Sauroidichnite, sauroid => loài thằn lằn, saurognathous => xương hàm thằn lằn, saurobatrachia => Saurobatrachia, saurischian dinosaur => Khủng long Saurischia,