FAQs About the word sauroidichnite

Sauroidichnite

The fossil track of a saurian.

No synonyms found.

No antonyms found.

sauroid => loài thằn lằn, saurognathous => xương hàm thằn lằn, saurobatrachia => Saurobatrachia, saurischian dinosaur => Khủng long Saurischia, saurischian => Thằn lằn chậu,