FAQs About the word sapless

Thiếu nhựa

lacking bodily or muscular strength or vitality, destitute of sap and other vital juices; dryDestitute of sap; not juicy., Fig.: Dry; old; husky; withered; spir

kh?,không nước,nhăn nheo,héo úa,mất nước,khô,áp chảo,khô héo,héo

Thịt nhiều,Mọng nước,Cây mọng nước,nhiều thịt,Thủy,sến

sapir => Sapir, sapindus saponaria => Cây bồ kết, sapindus marginatus => Bồ hòn, sapindus drumondii => Cây bồ kết, sapindus => Bồ hòn,