Vietnamese Meaning of saddle oxford
Giày Oxford kiểu yên ngựa
Other Vietnamese words related to Giày Oxford kiểu yên ngựa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of saddle oxford
- saddle of lamb => Yên thịt cừu
- saddle horse => Yến ngựa
- saddle horn => Sừng yên ngựa
- saddle hackle => Lông yên ngựa
- saddle feather => Lông yên ngựa
- saddle block anesthesia => Gây tê tủy sống
- saddle block anaesthesia => Gây tê thần kinh ở vùng yên
- saddle blanket => Mền yên ngựa
- saddle => yên ngựa
- saddhu => sa-đhu
- saddle oyster => Hàu yên ngựa
- saddle roof => Mái nhà hai bên dốc
- saddle seat => yên ngựa
- saddle shoe => Giày trượt ván
- saddle soap => Xà phòng yên ngựa
- saddle sore => Đau hông do yên xe đạp
- saddle stitch => Đường khâu yên ngựa
- saddleback => Yên
- saddleback roof => mái ngựa
- saddle-backed => có lưng yên
Definitions and Meaning of saddle oxford in English
saddle oxford (n)
an oxford with a saddle of contrasting color
FAQs About the word saddle oxford
Giày Oxford kiểu yên ngựa
an oxford with a saddle of contrasting color
No synonyms found.
No antonyms found.
saddle of lamb => Yên thịt cừu, saddle horse => Yến ngựa, saddle horn => Sừng yên ngựa, saddle hackle => Lông yên ngựa, saddle feather => Lông yên ngựa,