Vietnamese Meaning of rouser
kẻ kích động
Other Vietnamese words related to kẻ kích động
Nearest Words of rouser
Definitions and Meaning of rouser in English
rouser (n)
someone who rouses others from sleep
rouser (n.)
One who, or that which, rouses.
Something very exciting or great.
A stirrer in a copper for boiling wort.
FAQs About the word rouser
kẻ kích động
someone who rouses others from sleepOne who, or that which, rouses., Something very exciting or great., A stirrer in a copper for boiling wort.
đánh thức,tỉnh táo,đánh thức,đánh thức,đánh thức,kích động,khuấy động,làm phiền,Sự phấn khích,mang thai
sự bình lặng,thôi miên,thôi miên
roused => phấn khích, rouse => đánh thức, rousant => ồn ào, rous => rous, roup => Áo choàng,