FAQs About the word rouser

kẻ kích động

someone who rouses others from sleepOne who, or that which, rouses., Something very exciting or great., A stirrer in a copper for boiling wort.

đánh thức,tỉnh táo,đánh thức,đánh thức,đánh thức,kích động,khuấy động,làm phiền,Sự phấn khích,mang thai

sự bình lặng,thôi miên,thôi miên

roused => phấn khích, rouse => đánh thức, rousant => ồn ào, rous => rous, roup => Áo choàng,