FAQs About the word rouk

rouk

See 5th Ruck, and Roke.

No synonyms found.

No antonyms found.

rouging => đỏ mặt, roughwrought => thô, roughwork => bản nháp, rough-textured => có kết cấu sần sùi, roughtail stingray => Cá đuối ó đuôi nhám,