Vietnamese Meaning of revict
tái diễn vai trò nạn nhân
Other Vietnamese words related to tái diễn vai trò nạn nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of revict
Definitions and Meaning of revict in English
revict (v. t.)
To reconquer.
FAQs About the word revict
tái diễn vai trò nạn nhân
To reconquer.
No synonyms found.
No antonyms found.
revibrate => rung lại, revetting => đắp đất, revetted => đắp tường, revetment => kè, revetement => lớp phủ,