Vietnamese Meaning of revestry
phòng thánh
Other Vietnamese words related to phòng thánh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of revestry
Definitions and Meaning of revestry in English
revestry (n.)
Same as Revestiary.
FAQs About the word revestry
phòng thánh
Same as Revestiary.
No synonyms found.
No antonyms found.
revestiary => Phòng áo, revest => phủ, revery => Mơ mộng, revertive => khả nghịch, reverting => đảo ngược,