FAQs About the word retrogradation

Sự suy giảm

The act of retrograding, or moving backward., The state of being retrograde; decline.

No synonyms found.

No antonyms found.

retrogenerative => phục hồi bình thường, retrofracted => bị khúc xạ ngược lại, retrofract => gãy ngược, retroflexion => âm uốn lưỡi, retroflexed => lưỡi cong,