FAQs About the word retrofracted

bị khúc xạ ngược lại

Refracted; as, a retrofract stem.

No synonyms found.

No antonyms found.

retrofract => gãy ngược, retroflexion => âm uốn lưỡi, retroflexed => lưỡi cong, retroflex => lưỡi cong, retroflection => Phản xạ,