Vietnamese Meaning of requiescat
an nghỉ nhé
Other Vietnamese words related to an nghỉ nhé
Nearest Words of requiescat
Definitions and Meaning of requiescat in English
requiescat (n)
a prayer for the repose of the soul of a dead person
FAQs About the word requiescat
an nghỉ nhé
a prayer for the repose of the soul of a dead person
thu thập,ân sủng,lời cầu khẩn,kinh cầu,lời cầu nguyện,Lễ Tạ ơn,Kinh sáng,lời cầu nguyện,đơn thỉnh cầu,cầu xin
No antonyms found.
requiem shark => cá mập phơi nắng, requiem => Requiem, requicken => làm hồi sinh, requesting => yêu cầu, requester => người yêu cầu,