FAQs About the word matins

Kinh sáng

the first canonical hour; at daybreak

Kinh chiều,kinh chiều,lời cầu khẩn,lời cầu nguyện,lời cầu nguyện,Lễ Tạ ơn,ăn xin,thu thập,lời thỉnh cầu,ân sủng

No antonyms found.

matinee idol => thần tượng màn bạc, matinee => Buổi chiếu sáng, matinal => ban ngày, matin => Sáng, matilija poppy => Hoa anh túc matilija,