Vietnamese Meaning of reperuse
tái sử dụng
Other Vietnamese words related to tái sử dụng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reperuse
Definitions and Meaning of reperuse in English
reperuse (v. t.)
To peruse again.
FAQs About the word reperuse
tái sử dụng
To peruse again.
No synonyms found.
No antonyms found.
reperusal => xem xét lại, repertory company => công ty sân khấu, repertory => Vở diễn, repertoire => Các bản nhạc, repertitious => trùng lặp,