FAQs About the word repercuss

hậu quả

cause repercussions; have an unwanted effectTo drive or beat back; hence, to reflect; to reverberate.

No synonyms found.

No antonyms found.

reperception => Nhận thức lại, repeople => định cư lại, repentless => tàn nhẫn, repentingly => ăn năn, repenting => ăn năn,