Vietnamese Meaning of renversement
đảo chính
Other Vietnamese words related to đảo chính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of renversement
Definitions and Meaning of renversement in English
renversement (n.)
A reversing.
FAQs About the word renversement
đảo chính
A reversing.
No synonyms found.
No antonyms found.
renverse => lật úp, renunciatory => từ bỏ, renunciative => từ chối, renunciation => từ bỏ, renunciant => người từ bỏ,